Khí hậu Málaga

Dữ liệu khí hậu của Málaga (1981–2010)
Tháng123456789101112Năm
Cao kỉ lục °C (°F)26.830.031.433.035.041.044.244.040.036.330.424.644,2
Trung bình cao °C (°F)16.817.719.621.424.328.130.530.828.224.120.117.523,3
Trung bình ngày, °C (°F)12.112.914.716.319.323.025.526.023.519.515.713.218,5
Trung bình thấp, °C (°F)7.48.29.811.114.218.020.521.118.815.011.38.913,7
Thấp kỉ lục, °C (°F)−2.6−3.8−1.22.85.09.810.012.210.25.61.4−0.8−3,8
Giáng thủy mm (inch)69
(2.72)
60
(2.36)
52
(2.05)
44
(1.73)
20
(0.79)
6
(0.24)
0
(0)
6
(0.24)
20
(0.79)
57
(2.24)
100
(3.94)
100
(3.94)
534
(21,02)
độ ẩm69686763595858616570717265
Số ngày giáng thủy TB (≥ 1.0 mm)5.84.84.04.53.10.80.10.52.14.45.66.642,3
Số giờ nắng trung bình hàng tháng1801802222442923293473162552151721602.905
Nguồn: Agencia Estatal de Meteorología[1][2]